Có 2 kết quả:

哑铃 yǎ líng ㄧㄚˇ ㄌㄧㄥˊ啞鈴 yǎ líng ㄧㄚˇ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dumbbell (weight)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dumbbell (weight)

Bình luận 0